Điện Máy Sài Gòn là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công – lắp đặt – sửa chữa các hệ thống làm lạnh doanh nghiệp, máy lạnh gia đình.
Với phương châm và cam kết duy trì sự bền bỉ, tuổi thọ ổn định và khai thác tốt hiệu năng thiết bị làm lạnh một cách tối ưu, Điện Máy Sài Gòn cam kết mang lại chất lượng dịch vụ cao nhất và sự hài lòng tối đa cho khách hàng và các đối tác trong khu vực.
Giá thành ưu đãi và cạnh tranh.
Yếu tố về giá khi sử dụng dịch vụ vệ sinh, dịch vụ lắp đặt máy lạnh, bơm gas máy lạnh, thay gas máy lạnh… luôn là vấn đề mà nhiều khách hàng quan tâm khi có nhu cầu sử dụng. Điện Máy Sài Gòn dày dặn kinh nghiệm và có đủ phân khúc giá/kĩ năng sửa chữa, thay thế, phù hợp với nhu cầu khách hàng từ bình dân đến cao cấp tuỳ vào nhu cầu sửa chữa và mục đích sử dụng.
Điện Máy Sài Gòn cam kết: Không chặt chém, không báo giá ảo, không lừa đảo thay linh kiện, không thổi giá thiết bị linh kiện!

ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG (1HP – 2.5HP)
Dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh |
Bộ |
200.000đ – 250.000đ |
Khử trùng máy lạnh |
Bộ |
100.000đ |
Xử lý chảy nước |
Bộ |
300.000đ |
Châm gas bổ sung R22 |
Bộ |
400.000đ – 650.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a |
Bộ |
450.000đ-1.200.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R22) |
Bộ |
800.000đ – 1.300.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a) |
Bộ |
800.000đ – 1.300.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN/ ÁP TRẦN & TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP |
Bộ |
350.000đ |
Vệ sinh máy lạnh âm trần |
Bộ |
350.000đ – 500.000đ |
Vệ sinh máy lạnh áp trần |
Bộ |
500.000đ – 800.000đ |
Châm gas bổ sung R22 |
Bộ |
850.000đ – 1.550.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a |
Bộ |
1.700.000đ – 2.300.000đ |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng |
Bộ |
Từ 500.000đ |
Lưu ý: Những trường hợp vệ sinh máy lạnh ở vị trí khó, cần đến thang dây và thiết bị bảo hộ, chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.
Dịch vụ |
Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) |
Ghi chú |
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP |
600.000 – 800.000đ |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng |
950.000đ – 1.200.000đ |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng |
500.000 – 700.000đ |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng |
400.000đ – 500.000đ |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh |
500.000 – 700.000đ |
Máy treo tường 1HP – 2.5HP ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) |
Tháo gỡ máy lạnh cũ |
150.000đ – 400.000đ |
Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần |
Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con |
Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây |
Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) |
Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) |
185.000đ |
Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) |
150.000đ |
Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh |
100.000đ |
Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không |
250.000đ – 300.000đ |
|
Nén ni tơ |
300.000đ – 400.000đ |
|
Châm Gas R22 |
250.000đ |
Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R410 |
450.000đ |
Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R32 |
450.000đ |
Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng |
Từ 500.000đ |
Báo giá sau khi kiểm tra |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn Giá |
Xử lý chảy nước |
Bộ |
300.000đ |
Sửa board (Mono) |
Bộ |
700.000đ – 1.000.000đ |
Sửa board (Inverter) |
Bộ |
1.000.000đ – 1.600.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) |
Bộ |
1.000.000đ – 1.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) |
Bộ |
1.100.000đ – 2.000.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono) |
Bộ |
1.400.000đ – 2.300.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter) |
Bộ |
1.500.000đ – 2.400.000đ |
Hút chân không |
Bộ |
250.000đ – 300.000đ |
Nén ni tơ |
Bộ |
300.000đ – 400.000đ |
Thay tụ đề block máy lạnh |
Cái |
500.000đ – 800.000đ |
Thay Remote |
Cái |
300.000đ |
Thay cảm biến |
Cái |
600.000đ – 800.000đ |
Thay động cơ lá đảo |
Cái |
500.000đ – 800.000đ |
Thay block (Mono) |
Cái |
1.800.000đ – 3.900.000đ |
Thay block (Inverter) |
Cái |
2.100.000đ – 4.400.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono) |
Cái |
900.000đ – 1.800.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter) |
Cái |
1.200.000đ – 2.300.000đ |
Thay lồng sóc (Mono) |
Cái |
800.000đ – 1.200.000đ |
Thay lồng sóc (Inverter) |
Cái |
1.000.000đ – 1.400.000đ |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
Bộ |
1.400.000đ – 2.500.000đ |
Thay bơm thoát nước rời |
Cái |
1.800.000đ – 2.400.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN, ÁP TRẦN & MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn Giá |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) |
Bộ |
2.200.000đ – 2.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) |
Bộ |
2.400.000đ – 3.900.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) |
Bộ |
2.700.000đ – 4.200.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) |
Bộ |
2.900.000đ – 5.000.000đ |
Hút chân không |
Bộ |
350.000đ – 400.000đ |
Nén ni tơ |
Bộ |
400.000đ – 700.000đ |
Thay contactor |
Cái |
900.000đ – 1.500.000đ |
Thay block máy lạnh (mono) |
Cái |
4.500.000đ – 10.900.000đ |
Thay block máy lạnh (Inverter) |
Cái |
5.000.000đ – 12.100.000đ |
Bảng giá block máy lạnh tham khảo
Sản phẩm |
Công suất |
Đơn giá |
Thay block (Mono) |
1.0 – 2 HP |
2.200.000đ – 3.900.000đ |
Thay block (Inverter) |
1.0 – 2 HP |
2.100.000đ – 4.400.000đ |
Block máy lạnh |
Công suất khác |
Liên hệ |