Thương hiệu | NAGAKAWA
|
Kích thước | - Chiều dài ống đồng lắp đặt tiêu chuẩn/ tối đa: 5 - 15 m
- Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa: 5m
- Kích cỡ ống đồng lắp đặt: Lỏng F6.35mm - Hơi F12.7mm
|
Màu/Họa tiết | Trắng |
Thông tin dàn lạnh | Dài: 91cm - Rộng: 20.5m - Cao: 29.2cm - Nặng: 13kg |
Thông tin dàn nóng | Dài: 76cm - Rộng: 25.6cm - Cao: 55.2cm - Nặng: 36kg |
Độ ồn dàn lạnh | 34/40/36dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 56dB(A) |
Quy cách sản phẩm | 1 Sản phẩm/ Thùng |
Chất liệu | Nhựa |
Điện áp | 206~240/1/50 (V/P/Hz) |
|
|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Sản xuất tại | Indonesia |
Model | NIS-C18IT |
Loại máy lạnh | 1 chiều |
Công nghệ Inverter | Có |
Công suất | 2.0HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Gas sử dụng | R-410A |
Kháng khuẩn khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ |
Máy lạnh Nagakawa inverter được thiết kế màn hình led ẩn sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất.Với công suất làm lạnh 18.000btu thích hợp với phòng có diện tích từ 20-30m2 như phòng họp,căn hộ nhỏ,văn phòng...

Trang bị công nghệ DCInverter tiên tiến vừa tiết kiệm điện hiệu quả vừa duy trì nhiệt độ ổn định giúp máy vận hành êm ái bền bỉ hơn so với các dòng máy khác

Máy lạnh Nagakawa được trang bị màng lọc cao cấp độc quyền với khả năng kháng khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn,bụi bẩn,nấm mốc ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng
Sử dụng Gas R410 cho năng suất làm lạnh cao hơn so với gas thường